Tổng hợp học bổng du học ở tất cả các tiểu bang của Úc

07 September 2809 Views

★ ━━ MỤC LỤC BÀI VIẾT ━━ ★


    Để bạn có cái nhìn tổng quát hơn về học bổng ở tất cả các tiểu bang của Úc, ATS đã có tập hợp danh sách và cập nhật thường xuyên trong bài viết này. 

    Úc được biết đến như một quốc gia cực kỳ hào phóng với du học sinh, khi liên tục tung ra các gói học bổng mới với giá trị lên đến 100%.

    Bạn đã sẵn sàng cùng ATS nghía qua chưa?

    1. Điều kiện xét duyệt học bổng

    Tùy thuộc vào giá trị học bổng, học sinh có thể được yêu cầu phải viết luận, trả lời phỏng vấn, hoặc đôi khi cần phải có thư giới thiệu từ thầy cô để tăng tính thuyết phục cho hồ sơ.

    Tuy nhiên đối với các mức học bổng từ 15-30%, đa số các trường sẽ xét duyệt trực tiếp hồ sơ của học sinh dựa trên điểm trung bình GPA

    1.1 Hồ sơ xin học bổng thông thường cần có

    các giấy tờ cần chuẩn bị để xin học bổng

    Những giấy tờ cần chuẩn bị để xin học bổng

    • Học bạ, bảng điểm gần nhất
    • Bằng tốt nghiệp của bậc học cao nhất
    • Các chứng chỉ tiếng Anh (IELTS, TOEFL, SAT, GMAT, GRE, PTE…) còn hiệu lực.
    • Hộ chiếu có các trang ảnh, thông tin, dấu xuất nhập cảnh…
    • Thành tích khoa học, hoạt động ngoại khoá, các bài viết nghiên cứu, các bằng khen… (không bắt buộc nhưng sẽ là một lợi thế). 
    • Sơ yếu lý lịch (CV)
    • Thư giới thiệu từ thầy cô
    • Thư giới thiệu bản thân và lý do xin học bổng

    1.2 Những yêu cầu về điểm trung bình và điểm tiếng Anh

    điểm gpa và điểm tiếng anh trung bình cho từng mức học bổng

    Điểm GPA và điểm tiếng Anh cho từng mức học bổng

    • Học bổng 100% học phí: GPA tham khảo từ 95% trở lên ; IELTS thường 7.0 trở lên
    • Học bổng 50% học phí: GPA tham khảo từ 90% trở lên ; IELTS thường 6.5 trở lên
    • Học bổng 30% học phí: GPA tham khảo từ 80% trở lên ; IELTS thường 6.5 trở lên
    • Học bổng 10% – 20% học phí: GPA tham khảo từ 75% ; IELTS thường 6.0 trở lên

    Những thang điểm trên chỉ mang tính chất tham khảo.

    Các bạn có thể liên hệ trực tiếp với tổ tư vấn của ATS để có được thông tin chuẩn xác nhất về yêu cầu cụ thể của từng gói học bổng nhé! 

    2. Học bổng của các trường nổi bật theo từng tiểu bang

    2.1 Danh sách trường có học bổng tại tiểu bang New South Wales

    Học bổng tiểu bang New South Wales

     

    Tên trường Bậc học Tên học bổng Giá Trị

    University of Sydney

    UG & PG

    Vice-Chancellor’s International Scholarships

    $5000 - $10,000 - $20,000 - $40,000 AUD

     

    UG & PG

    Sydney International Student Award

    20%

      Diploma, UG & PG International Student Award 15% 

    Western Sydney University

    UG & PG

    Vice-Chancellor’s Academic Excellence Scholarships

    50%

     

    UG & PG

    Western Sydney International Scholarships

    $3000 - $6000 AUD mỗi năm

    University of Technology Sydney

    UG & PG


    UTS Vice-Chancellor’s International Scholarship

    100%

     

    UG

    UTS College to UTS Pathways Scholarship

    50%

     

    PG

    Vingroup Scholarships

    100%

    Macquarie University

    UG & PG

    ASEAN Scholarship

    $10,000 mỗi năm (lên đến $40,000 AUD)

     

    Foundation & Diploma

    Macquarie International College Scholarship

    $3000 AUD

    2.2 Danh sách trường có học bổng tại tiểu bang Queensland

    Học bổng tiểu bang Queensland

     

    Tên trường Bậc học Tên học bổng Giá Trị

    Griffith University

    UG & PG

    Griffith Remarkable Scholarship

    50%

     

    UG & PG

    International Student Academic Excellence Scholarship

    25%

    Queensland University of Technology

    UG & PG

    International Merit Scholarship

    25%

     

    Foundation & Diploma

    QUT College Merit Scholarship

    $2600 - $3120 AUD

    2.3 Danh sách trường có học bổng tại tiểu bang South Australia (Nam Úc)

    Học bổng tiểu bang South Australia (Nam Úc)

     

    Tên trường Bậc học Tên học bổng Giá Trị

    Flinders University

    UG & PG

    Vice-Chancellor’s International Scholarships

    50%

     

    UG

    Excellence Scholarships

    25%

      UG & PG Global Scholarships 20% 

    The University of Adelaide

    UG & PG

    Global Academic Excellence Scholarship

    50%

     

    UG & PG

    Global Citizens Scholarship

    15% - 30%

    University of South Australia

    UG & PG

    Vice Chancellor’s International Excellence Scholarship

    50%

     

    UG & PG

    International Merit Scholarship

    15%

    2.4 Danh sách trường có học bổng tại tiểu bang Victoria

    Học bổng tiểu bang Victoria

     

       

    Tên trường Bậc học Tên học bổng Giá Trị

    Deakin University

    UG & PG

    Deakin Vice Chancellor’s International Scholarship

    50% - 100%

     

    UG & PG

    Deakin International Scholarship

    25%

    Federation University

    UG & PG

    Global Excellence Scholarship

    25%

     

    UG & PG

    Global Innovator Scholarship

    25%

    La Trobe University

    UG & PG

    Vice-Chancellor Excellence Scholarship - Vietnam

    100%

     

    UG & PG

    La Trobe University Excellence Scholarship

    50%

     

    UG & PG

    La Trobe South East Asia Scholarship

    20% - 25% - 30%

    Monash University

    UG & PG

    Monash International Leadership Scholarship

    100%

     

    UG & PG

    Monash University International Merit Scholarship

    $10,000 AUD mỗi năm (lên đến 5 năm)

    RMIT UG & PG

    STEM Scholarships for Southeast Asia

    $10,000 AUD
      UG &  PG Academic Excellence Scholarships for Southeast Asia $5000 AUD
    The University of Melbourne  UG Melbourne International Undergraduate Scholarship $10,000 - $20,000 - 50% - 100%
      PG Melbourne Graduate Scholarship $5000 - $10,000 - 25% - 50% - 100%

    2.5 Danh sách trường có học bổng tại tiểu bang Western Australia (Tây Úc)

    2.5 Học bổng tiểu bang Western Australia (Tây Úc)

     

    Tên trường Bậc học Tên học bổng Giá Trị

    Curtin University

    UG & PG

    Curtin International Merit Scholarship

    25% cho năm đầu

     

    UG

    Science & Engineering Undergraduate International Merit Extension Scholarship

    25%

    Edith Cowan University

    UG

    International Undergraduate Scholarship

    20%

     

    PG

    International Masters Scholarship

    20%

    The University of Western Australia

    UG & PG

    Global Excellence Scholarship

    $5000 - $7000 - $9000 - $12,000 AUD mỗi năm

    2.6 Danh sách trường có học bổng tại tiểu bang Tasmania

    Học bổng tiểu bang Tasmania

     

    Tên trường Bậc học Tên học bổng Giá Trị

    University of Tasmania

    UG & PG

    Tasmania International Scholarship

    25%

     

    UG & PG

    Dean of Business & Economics Merit Scholarship

    50%

     

    UG & PG

    Dean of Sciences and Engineering Merit Scholarship

    50%

     

    UG & PG

    Dean of Law’s Merit Scholarship

    50%

    2.7 Danh sách trường có học bổng tại tiểu bang lãnh thổ Thủ đô Úc (ACT)

    Học bổng lãnh thổ Thủ đô Úc (ACT)

     

    Tên trường Bậc học Tên học bổng Giá Trị

    University of Canberra

    UG & PG

    International Course Merit Scholarship

    25%

     

    UG & PG

    International High Achiever Scholarship

    20%

     

    UG & PG

    International Merit Scholarship

    10%

    Kết

    Trên đây là danh sách các học bổng Úc có giá trị cao tại những trường hàng đầu của mỗi bang.

    Để có thể nắm rõ thông tin chi tiết về những gói học bổng khác, cũng như cách thức nộp đơn đúng hạn, mời bạn đến tham dự “Lễ hội Du học và Học bổng” cuối tháng 9 này do ATS tổ chức.

    Không những được tư vấn trực tiếp với đại diện hơn 30 trường hàng đầu thế giới, bạn còn có cơ hội sở hữu các ưu đãi siêu giá trị lên đến 20 triệu đồng!

    Đăng ký miễn phí tại đây  👇 👇 👇